--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quê quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quê quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quê quán
+
Native village, native country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quê quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quê quán"
:
quá quan
quây quần
quê quán
Những từ có chứa
"quê quán"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pastoral
countryside
idyl
idyll
bumpkinly
country of origin
idyllic
rustic
native
arcadian
more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
quê quán
:
Native village, native country
+
thiết
:
to care for
+
hiếu nghĩa
:
Dutiful and loyal
+
all-round
:
toàn diện, toàn năngall-round development sự phát triển toàn diệnan all-round man người toàn năng
+
ăn năn
:
To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble piekẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mìnhthat murderer shows no repentance (remorse) for his crueltieshãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứrepent of your sins and ask God's forgivenesssự ăn năn hối hậnremorse, repentance, penitenceăn năn về sự dại dột của mìnhto be repentant of one's follyngười phạm tội nhưng biết ăn năn hối cảia repentant (penitent, remorseful) sinnerbiểu hiện ăn năn hối cảia repentant (remorseful) expression